XSBP - Kết quả Xổ số Bình Phước - SXBP hôm nay
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 12/10/2024 |
G.8 | 89 |
G.7 | 884 |
G.6 | 7623 1552 6154 |
G.5 | 7575 |
G.4 | 55257 13733 43136 37629 25950 74256 13624 |
G.3 | 70816 13536 |
G.2 | 53055 |
G.1 | 53933 |
G.ĐB | 261289 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 12/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 23, 29, 24 |
3 | 33, 36, 36, 33 |
4 | - |
5 | 52, 54, 57, 50, 56, 55 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 89, 84, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu XSBP
- Xem thống kê Lô gan Bình Phước
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBP thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 05/10/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 607 |
G.6 | 8675 5280 1067 |
G.5 | 3241 |
G.4 | 36274 43390 70674 98277 09413 68857 83233 |
G.3 | 51410 55730 |
G.2 | 58487 |
G.1 | 89990 |
G.ĐB | 776646 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 05/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 13, 10 |
2 | - |
3 | 33, 30 |
4 | 41, 46 |
5 | 57 |
6 | 67 |
7 | 75, 74, 74, 77 |
8 | 80, 87 |
9 | 90, 90 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 28/09/2024 |
G.8 | 43 |
G.7 | 209 |
G.6 | 4572 4813 8547 |
G.5 | 1877 |
G.4 | 36517 19206 71484 71074 32951 88665 21577 |
G.3 | 20521 30297 |
G.2 | 45030 |
G.1 | 74987 |
G.ĐB | 904059 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 28/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 13, 17 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | 43, 47 |
5 | 51, 59 |
6 | 65 |
7 | 72, 77, 74, 77 |
8 | 84, 87 |
9 | 97 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 21/09/2024 |
G.8 | 52 |
G.7 | 987 |
G.6 | 1297 1584 1770 |
G.5 | 3890 |
G.4 | 63052 63757 17969 65470 35849 27250 72674 |
G.3 | 59252 18801 |
G.2 | 66332 |
G.1 | 51167 |
G.ĐB | 360221 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 21/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 49 |
5 | 52, 52, 57, 50, 52 |
6 | 69, 67 |
7 | 70, 70, 74 |
8 | 87, 84 |
9 | 97, 90 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 14/09/2024 |
G.8 | 53 |
G.7 | 008 |
G.6 | 8882 8609 7264 |
G.5 | 7450 |
G.4 | 07604 23781 09147 75988 41248 40879 08903 |
G.3 | 44755 92932 |
G.2 | 90957 |
G.1 | 06534 |
G.ĐB | 133742 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 14/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 04, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | 47, 48, 42 |
5 | 53, 50, 55, 57 |
6 | 64 |
7 | 79 |
8 | 82, 81, 88 |
9 | - |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 07/09/2024 |
G.8 | 46 |
G.7 | 770 |
G.6 | 9597 0033 9505 |
G.5 | 0297 |
G.4 | 94423 86169 64354 16579 66215 48465 76940 |
G.3 | 05134 74631 |
G.2 | 68619 |
G.1 | 60341 |
G.ĐB | 291369 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 07/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 19 |
2 | 23 |
3 | 33, 34, 31 |
4 | 46, 40, 41 |
5 | 54 |
6 | 69, 65, 69 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | 97, 97 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 31/08/2024 |
G.8 | 21 |
G.7 | 611 |
G.6 | 3301 8891 5972 |
G.5 | 7206 |
G.4 | 04540 22267 82690 78351 85552 40804 99918 |
G.3 | 96197 93511 |
G.2 | 06260 |
G.1 | 67700 |
G.ĐB | 855492 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 31/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 04, 00 |
1 | 11, 18, 11 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51, 52 |
6 | 67, 60 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 91, 90, 97, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |