XSBN - Kết quả Xổ số Bắc Ninh - SXBN hôm nay
Mã | 1SU 5SU 6SU 10SU 11SU 12SU 17SU 20SU |
ĐB | 65697 |
G.1 | 87798 |
G.2 | 29505 68663 |
G.3 | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
G.4 | 0072 1942 0169 3711 |
G.5 | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
G.6 | 641 242 438 |
G.7 | 74 43 40 16 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 11, 16 |
2 | 23, 25 |
3 | 33, 38 |
4 | 49, 42, 47, 41, 42, 43, 40 |
5 | 58 |
6 | 63, 69 |
7 | 77, 72, 74 |
8 | 84, 88 |
9 | 97, 98, 97, 90 |
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã | 2SL 3SL 4SL 6SL 12SL 17SL 18SL 20SL |
ĐB | 84635 |
G.1 | 26865 |
G.2 | 63468 17569 |
G.3 | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
G.4 | 6598 6450 1873 0400 |
G.5 | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
G.6 | 917 771 450 |
G.7 | 87 96 97 75 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 07 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 48 |
5 | 50, 58, 56, 50 |
6 | 65, 68, 69, 60 |
7 | 73, 71, 75 |
8 | 83, 87 |
9 | 97, 98, 99, 96, 97 |
Mã | 7SC 8SC 9SC 10SC 11SC 12SC 17SC 20SC |
ĐB | 79623 |
G.1 | 19751 |
G.2 | 54735 77653 |
G.3 | 44013 86683 38810 59526 20260 22755 |
G.4 | 9504 2518 0112 9152 |
G.5 | 5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
G.6 | 479 549 845 |
G.7 | 24 43 20 54 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 13, 10, 18, 12, 15 |
2 | 23, 26, 24, 20 |
3 | 35 |
4 | 49, 45, 43 |
5 | 51, 53, 55, 52, 54 |
6 | 60 |
7 | 72, 78, 79 |
8 | 83, 81, 82 |
9 | - |
Mã | 2RU 3RU 6RU 9RU 13RU 18RU 19RU 20RU |
ĐB | 67748 |
G.1 | 37183 |
G.2 | 51111 12749 |
G.3 | 98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
G.4 | 5710 5194 6232 6639 |
G.5 | 2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
G.6 | 762 391 212 |
G.7 | 42 70 29 45 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 10, 12 |
2 | 22, 29 |
3 | 36, 33, 32, 39 |
4 | 48, 49, 46, 41, 43, 42, 45 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 71, 78, 70 |
8 | 83 |
9 | 97, 92, 94, 92, 91 |
Mã | 2RL 4RL 6RL 11RL 13RL 16RL 18RL 20RL |
ĐB | 34309 |
G.1 | 08185 |
G.2 | 16447 44337 |
G.3 | 31058 14794 94739 64622 08271 14823 |
G.4 | 5751 0729 9228 2100 |
G.5 | 8169 7700 2272 8474 0765 9485 |
G.6 | 909 897 592 |
G.7 | 64 80 44 22 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 00, 09 |
1 | - |
2 | 22, 23, 29, 28, 22 |
3 | 37, 39 |
4 | 47, 44 |
5 | 58, 51 |
6 | 69, 65, 64 |
7 | 71, 72, 74 |
8 | 85, 85, 80 |
9 | 94, 97, 92 |
Mã | 2RC 3RC 7RC 10RC 11RC 14RC 18RC 19RC |
ĐB | 26070 |
G.1 | 75119 |
G.2 | 92314 30217 |
G.3 | 84662 88767 50937 54672 28439 19830 |
G.4 | 4830 2671 0948 0021 |
G.5 | 6580 1962 2740 4949 1572 6887 |
G.6 | 917 817 689 |
G.7 | 08 39 07 76 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 19, 14, 17, 17, 17 |
2 | 21 |
3 | 37, 39, 30, 30, 39 |
4 | 48, 40, 49 |
5 | - |
6 | 62, 67, 62 |
7 | 70, 72, 71, 72, 76 |
8 | 80, 87, 89 |
9 | - |
Mã | 1QU 2QU 6QU 11QU 15QU 16QU 19QU 20QU |
ĐB | 52864 |
G.1 | 76707 |
G.2 | 48172 04139 |
G.3 | 84864 48114 21733 80920 24905 80492 |
G.4 | 9735 1926 0669 9642 |
G.5 | 2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
G.6 | 898 238 781 |
G.7 | 49 23 26 31 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 06 |
1 | 14, 12 |
2 | 20, 26, 21, 23, 26 |
3 | 39, 33, 35, 38, 31 |
4 | 42, 40, 49 |
5 | - |
6 | 64, 64, 69 |
7 | 72, 72, 78 |
8 | 81 |
9 | 92, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải