XSBL - Kết quả Xổ số Bạc Liêu - SXBL hôm nay
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 19/11/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 863 |
G.6 | 1935 5217 5421 |
G.5 | 0158 |
G.4 | 49761 76866 66560 08899 66653 16928 93727 |
G.3 | 76200 48001 |
G.2 | 69810 |
G.1 | 69328 |
G.ĐB | 706480 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 17, 10 |
2 | 21, 28, 27, 28 |
3 | 36, 35 |
4 | - |
5 | 58, 53 |
6 | 63, 61, 66, 60 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Cầu XSBL
- Xem thống kê Lô gan Bạc Liêu
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBL thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 12/11/2024 |
G.8 | 74 |
G.7 | 869 |
G.6 | 0502 6767 2581 |
G.5 | 3664 |
G.4 | 63125 90106 83454 61910 06486 71572 51124 |
G.3 | 49154 65305 |
G.2 | 44069 |
G.1 | 61178 |
G.ĐB | 613037 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 12/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 05 |
1 | 10 |
2 | 25, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54, 54 |
6 | 69, 67, 64, 69 |
7 | 74, 72, 78 |
8 | 81, 86 |
9 | - |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 05/11/2024 |
G.8 | 33 |
G.7 | 318 |
G.6 | 5299 0863 6856 |
G.5 | 9145 |
G.4 | 49683 74973 66175 14434 10660 34489 39791 |
G.3 | 48038 92414 |
G.2 | 42866 |
G.1 | 68154 |
G.ĐB | 889575 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 05/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | - |
3 | 33, 34, 38 |
4 | 45 |
5 | 56, 54 |
6 | 63, 60, 66 |
7 | 73, 75, 75 |
8 | 83, 89 |
9 | 99, 91 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 29/10/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 661 |
G.6 | 6965 8189 4937 |
G.5 | 6271 |
G.4 | 82682 67375 45724 65478 55406 63282 54140 |
G.3 | 70201 80947 |
G.2 | 13291 |
G.1 | 98961 |
G.ĐB | 320052 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 29/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 17 |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 52 |
6 | 61, 65, 61 |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 89, 82, 82 |
9 | 91 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 22/10/2024 |
G.8 | 96 |
G.7 | 452 |
G.6 | 2379 3173 6888 |
G.5 | 8462 |
G.4 | 09363 97405 05417 79250 54563 37950 08838 |
G.3 | 78847 17635 |
G.2 | 66763 |
G.1 | 01605 |
G.ĐB | 330795 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 22/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 38, 35 |
4 | 47 |
5 | 52, 50, 50 |
6 | 62, 63, 63, 63 |
7 | 79, 73 |
8 | 88 |
9 | 96, 95 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 15/10/2024 |
G.8 | 43 |
G.7 | 695 |
G.6 | 9843 6055 0241 |
G.5 | 4842 |
G.4 | 89415 56978 34253 91256 75073 08460 87815 |
G.3 | 46437 22534 |
G.2 | 49321 |
G.1 | 96964 |
G.ĐB | 785015 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 15/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15, 15 |
2 | 21 |
3 | 37, 34 |
4 | 43, 43, 41, 42 |
5 | 55, 53, 56 |
6 | 60, 64 |
7 | 78, 73 |
8 | - |
9 | 95 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 08/10/2024 |
G.8 | 97 |
G.7 | 489 |
G.6 | 6919 7275 0979 |
G.5 | 5130 |
G.4 | 47802 51272 70609 16833 03521 10377 69941 |
G.3 | 31036 17044 |
G.2 | 43123 |
G.1 | 48973 |
G.ĐB | 199047 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 08/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 19 |
2 | 21, 23 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 41, 44, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 79, 72, 77, 73 |
8 | 89 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |