XSBD - Kết quả Xổ số Bình Dương - SXBD hôm nay
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 13/09/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 144 |
G.6 | 4905 7820 9432 |
G.5 | 8281 |
G.4 | 19434 31052 11962 52245 23377 39949 27155 |
G.3 | 26147 40369 |
G.2 | 31247 |
G.1 | 57827 |
G.ĐB | 446962 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 13/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 20, 27 |
3 | 32, 34 |
4 | 44, 45, 49, 47, 47 |
5 | 52, 55 |
6 | 62, 69, 62 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu XSBD
- Xem thống kê Lô gan Bình Dương
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBD thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 06/09/2024 |
G.8 | 02 |
G.7 | 426 |
G.6 | 7345 8493 6198 |
G.5 | 1190 |
G.4 | 05155 05268 45935 34088 91215 49527 95665 |
G.3 | 85733 79655 |
G.2 | 32619 |
G.1 | 17874 |
G.ĐB | 185312 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 06/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 19, 12 |
2 | 26, 27 |
3 | 35, 33 |
4 | 45 |
5 | 55, 55 |
6 | 68, 65 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | 93, 98, 90 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 30/08/2024 |
G.8 | 16 |
G.7 | 913 |
G.6 | 9637 8228 7681 |
G.5 | 4009 |
G.4 | 66031 72129 54466 41376 72467 42468 55739 |
G.3 | 94748 96769 |
G.2 | 16327 |
G.1 | 09822 |
G.ĐB | 086989 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 30/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 13 |
2 | 28, 29, 27, 22 |
3 | 37, 31, 39 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 66, 67, 68, 69 |
7 | 76 |
8 | 81, 89 |
9 | - |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 23/08/2024 |
G.8 | 57 |
G.7 | 734 |
G.6 | 4722 8692 5806 |
G.5 | 6110 |
G.4 | 26368 20446 17851 28799 85836 10790 62406 |
G.3 | 29047 76728 |
G.2 | 77512 |
G.1 | 14949 |
G.ĐB | 654494 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 10, 12 |
2 | 22, 28 |
3 | 34, 36 |
4 | 46, 47, 49 |
5 | 57, 51 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 99, 90, 94 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 16/08/2024 |
G.8 | 77 |
G.7 | 159 |
G.6 | 8213 2794 4970 |
G.5 | 4487 |
G.4 | 09736 58810 17283 51323 15271 87091 96877 |
G.3 | 82135 15117 |
G.2 | 76937 |
G.1 | 27063 |
G.ĐB | 288365 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10, 17 |
2 | 23 |
3 | 36, 35, 37 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 63, 65 |
7 | 77, 70, 71, 77 |
8 | 87, 83 |
9 | 94, 91 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 09/08/2024 |
G.8 | 74 |
G.7 | 052 |
G.6 | 2044 1379 2105 |
G.5 | 4180 |
G.4 | 23747 83108 64024 94591 17398 49450 17080 |
G.3 | 08705 54291 |
G.2 | 98712 |
G.1 | 34632 |
G.ĐB | 247709 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 09/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 05, 09 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 32 |
4 | 44, 47 |
5 | 52, 50 |
6 | - |
7 | 74, 79 |
8 | 80, 80 |
9 | 91, 98, 91 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 02/08/2024 |
G.8 | 05 |
G.7 | 066 |
G.6 | 1526 5527 5853 |
G.5 | 8725 |
G.4 | 23831 90168 70061 94789 96791 48343 15568 |
G.3 | 19857 55403 |
G.2 | 47064 |
G.1 | 67524 |
G.ĐB | 852874 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 02/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | - |
2 | 26, 27, 25, 24 |
3 | 31 |
4 | 43 |
5 | 53, 57 |
6 | 66, 68, 61, 68, 64 |
7 | 74 |
8 | 89 |
9 | 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |