Kết quả xổ số đài miền Trung hàng ngày

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

55

28

71

G.7

118

023

554

G.6

5466

3479

7919

2771

3454

0492

4088

7799

7958

G.5

3712

6068

9810

G.4

55708

25903

70506

05919

40116

76450

27877

15043

75866

23597

71373

70016

11606

28550

13285

53981

69888

86725

52926

05913

48071

G.3

12540

85213

61746

58372

56420

31106

G.2

35052

59789

36876

G.1

13497

48487

90838

G.ĐB

517355

940176

389615

Lô tô Bình Định Thứ 5, 24/04/2025

ĐầuLô Tô
008, 03, 06
118, 19, 12, 19, 16, 13
2-
3-
440
555, 50, 52, 55
666
779, 77
8-
997

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 24/04/2025

ĐầuLô Tô
006
116
228, 23
3-
443, 46
554, 50
668, 66
771, 73, 72, 76
889, 87
992, 97

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 24/04/2025

ĐầuLô Tô
006
110, 13, 15
225, 26, 20
338
4-
554, 58
6-
771, 71, 76
888, 85, 81, 88
999

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

33

56

G.7

861

992

G.6

0265

0237

5805

2763

6670

9943

G.5

4654

1626

G.4

03538

67675

26396

60159

30065

54254

50537

38719

68251

84155

85848

79467

64487

51518

G.3

35628

42031

57777

11824

G.2

83845

37215

G.1

52278

10471

G.ĐB

640935

256823

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 23/04/2025

ĐầuLô Tô
005
1-
228
333, 37, 38, 37, 31, 35
445
554, 59, 54
661, 65, 65
775, 78
8-
996

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 23/04/2025

ĐầuLô Tô
0-
119, 18, 15
226, 24, 23
3-
443, 48
556, 51, 55
663, 67
770, 77, 71
887
992

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

64

76

G.7

934

378

G.6

8516

0016

0175

5204

3254

7299

G.5

4269

1858

G.4

49044

35178

10139

32016

05038

71004

90164

25056

00275

17670

98315

13164

55015

54220

G.3

89103

06016

01098

16088

G.2

72690

10691

G.1

51869

49389

G.ĐB

319290

037421

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 22/04/2025

ĐầuLô Tô
004, 03
116, 16, 16, 16
2-
334, 39, 38
444
5-
664, 69, 64, 69
775, 78
8-
990, 90

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 22/04/2025

ĐầuLô Tô
004
115, 15
220, 21
3-
4-
554, 58, 56
664
776, 78, 75, 70
888, 89
999, 98, 91
GiảiHuếPhú Yên
G.8

87

80

G.7

923

959

G.6

3747

4532

8510

8090

2256

0699

G.5

9069

2132

G.4

87012

95576

02650

21270

91461

78647

61824

87914

47492

76568

62811

60247

90112

01577

G.3

31176

32349

13383

07563

G.2

31993

92200

G.1

37290

13082

G.ĐB

581392

843518

Lô tô Huế Thứ 2, 21/04/2025

ĐầuLô Tô
0-
110, 12
223, 24
332
447, 47, 49
550
669, 61
776, 70, 76
887
993, 90, 92

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 21/04/2025

ĐầuLô Tô
000
114, 11, 12, 18
2-
332
447
559, 56
668, 63
777
880, 83, 82
990, 99, 92
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

61

57

04

G.7

367

364

790

G.6

7115

6239

2458

0262

3289

0278

2136

5037

5394

G.5

0080

0793

7106

G.4

31775

22065

89119

45127

64199

61893

41679

65791

58406

46335

26692

99351

47974

86056

04659

54634

88494

12809

96339

36514

22895

G.3

67076

10625

47211

99567

38253

83387

G.2

46540

09490

83132

G.1

22978

46620

40298

G.ĐB

597035

912392

584049

Lô tô Huế Chủ nhật, 20/04/2025

ĐầuLô Tô
0-
115, 19
227, 25
339, 35
440
558
661, 67, 65
775, 79, 76, 78
880
999, 93

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 20/04/2025

ĐầuLô Tô
006
111
220
335
4-
557, 51, 56
664, 62, 67
778, 74
889
993, 91, 92, 90, 92

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 20/04/2025

ĐầuLô Tô
004, 06, 09
114
2-
336, 37, 34, 39, 32
449
559, 53
6-
7-
887
990, 94, 94, 95, 98
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

73

87

95

G.7

646

929

719

G.6

6625

5931

5395

4751

4343

1417

8385

4914

3284

G.5

0623

2055

0168

G.4

97787

96532

46734

59143

00492

98833

76007

30347

79380

83776

43380

29994

25877

50619

55001

64841

35541

64402

94725

94496

98109

G.3

19514

61134

49116

02710

14544

86748

G.2

56924

79003

70094

G.1

77600

45468

64873

G.ĐB

947872

187002

685568

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 19/04/2025

ĐầuLô Tô
007, 00
114
225, 23, 24
331, 32, 34, 33, 34
446, 43
5-
6-
773, 72
887
995, 92

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 19/04/2025

ĐầuLô Tô
003, 02
117, 19, 16, 10
229
3-
443, 47
551, 55
668
776, 77
887, 80, 80
994

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 19/04/2025

ĐầuLô Tô
001, 02, 09
119, 14
225
3-
441, 41, 44, 48
5-
668, 68
773
885, 84
995, 96, 94
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

33

16

G.7

849

416

G.6

2242

2103

3967

4469

1991

0894

G.5

5222

7527

G.4

98954

17869

57068

86834

61545

40297

93127

18007

45840

56908

76347

84347

47014

82948

G.3

24887

61939

44752

31444

G.2

41163

96582

G.1

85044

29301

G.ĐB

089706

962499

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 18/04/2025

ĐầuLô Tô
003, 06
1-
222, 27
333, 34, 39
449, 42, 45, 44
554
667, 69, 68, 63
7-
887
997

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 18/04/2025

ĐầuLô Tô
007, 08, 01
116, 16, 14
227
3-
440, 47, 47, 48, 44
552
669
7-
882
991, 94, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000