Kết quả xổ số đài miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

59

29

45

G.7

948

769

598

G.6

8562

7439

6428

2099

8090

3680

4836

1879

3806

G.5

9219

2285

8744

G.4

83431

22569

22212

94275

24065

16200

15773

21362

00607

05366

98691

08611

77001

51343

25667

11171

90244

84239

33777

03166

25031

G.3

56812

59350

32423

27557

66371

06957

G.2

61689

53410

52258

G.1

31701

90726

16966

G.ĐB

584956

998197

174149

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 07/09/2024

ĐầuLô Tô
000, 01
119, 12, 12
228
339, 31
448
559, 50, 56
662, 69, 65
775, 73
889
9-

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 07/09/2024

ĐầuLô Tô
007, 01
111, 10
229, 23, 26
3-
443
557
669, 62, 66
7-
880, 85
999, 90, 91, 97

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 07/09/2024

ĐầuLô Tô
006
1-
2-
336, 39, 31
445, 44, 44, 49
557, 58
667, 66, 66
779, 71, 77, 71
8-
998

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

53

68

G.7

464

823

G.6

3844

8623

1628

8606

3661

0585

G.5

8011

3551

G.4

34124

15826

23366

25669

15588

47764

63552

25958

88268

81243

68428

45599

89169

26028

G.3

90702

62004

74130

97681

G.2

71009

70926

G.1

03366

11535

G.ĐB

524631

944635

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 06/09/2024

ĐầuLô Tô
002, 04, 09
111
223, 28, 24, 26
331
444
553, 52
664, 66, 69, 64, 66
7-
888
9-

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 06/09/2024

ĐầuLô Tô
006
1-
223, 28, 28, 26
330, 35, 35
443
551, 58
668, 61, 68, 69
7-
885, 81
999

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

05

74

09

G.7

031

929

204

G.6

6295

0370

5495

6817

3623

1188

9203

7859

3137

G.5

7995

9558

0520

G.4

83563

47268

39487

75966

90454

97945

80008

69759

84083

25564

23857

43313

60680

91892

65655

58660

73209

73428

48251

76576

23444

G.3

98401

16607

33281

56422

64512

80048

G.2

28494

89354

00272

G.1

94133

71884

80337

G.ĐB

157145

505484

729702

Lô tô Bình Định Thứ 5, 05/09/2024

ĐầuLô Tô
005, 08, 01, 07
1-
2-
331, 33
445, 45
554
663, 68, 66
770
887
995, 95, 95, 94

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 05/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
117, 13
229, 23, 22
3-
4-
558, 59, 57, 54
664
774
888, 83, 80, 81, 84, 84
992

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 05/09/2024

ĐầuLô Tô
009, 04, 03, 09, 02
112
220, 28
337, 37
444, 48
559, 55, 51
660
776, 72
8-
9-
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

10

95

G.7

567

033

G.6

1721

3643

1065

7192

2586

7558

G.5

5843

9451

G.4

66649

35593

21409

67720

66134

27232

66411

22228

17476

00347

94037

91901

99073

02621

G.3

24644

79969

18996

12403

G.2

37283

68941

G.1

04334

06869

G.ĐB

261869

126015

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 04/09/2024

ĐầuLô Tô
009
110, 11
221, 20
334, 32, 34
443, 43, 49, 44
5-
667, 65, 69, 69
7-
883
993

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 04/09/2024

ĐầuLô Tô
001, 03
115
228, 21
333, 37
447, 41
558, 51
669
776, 73
886
995, 92, 96
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

16

93

G.7

127

492

G.6

8763

8097

8201

4013

5027

7145

G.5

9293

1250

G.4

74096

80797

13471

13307

47692

29209

98090

54996

84296

77727

72202

46894

66464

31794

G.3

92103

65365

79281

28926

G.2

62747

54164

G.1

10651

38942

G.ĐB

542457

118443

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 03/09/2024

ĐầuLô Tô
001, 07, 09, 03
116
227
3-
447
551, 57
663, 65
771
8-
997, 93, 96, 97, 92, 90

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 03/09/2024

ĐầuLô Tô
002
113
227, 27, 26
3-
445, 42, 43
550
664, 64
7-
881
993, 92, 96, 96, 94, 94
GiảiHuếPhú Yên
G.8

38

06

G.7

719

224

G.6

8037

3473

1528

9433

4943

2115

G.5

3035

6622

G.4

98339

31569

77016

53146

06749

87323

55097

56476

54455

69286

99079

26927

98549

66192

G.3

55264

08851

39294

22470

G.2

21058

78551

G.1

03626

61052

G.ĐB

735605

140830

Lô tô Huế Thứ 2, 02/09/2024

ĐầuLô Tô
005
119, 16
228, 23, 26
338, 37, 35, 39
446, 49
551, 58
669, 64
773
8-
997

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 02/09/2024

ĐầuLô Tô
006
115
224, 22, 27
333, 30
443, 49
555, 51, 52
6-
776, 79, 70
886
992, 94
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

66

75

42

G.7

803

937

057

G.6

7297

5625

3102

0702

4143

2807

8489

5155

6852

G.5

9219

4123

3757

G.4

47195

75211

10524

36865

36699

86543

85200

85765

23900

03940

15520

08195

03874

48906

44769

65547

20972

83451

30871

59375

52472

G.3

25679

08537

13802

86142

00198

44431

G.2

00249

27819

47413

G.1

52664

02457

93132

G.ĐB

928354

001858

355094

Lô tô Huế Chủ nhật, 01/09/2024

ĐầuLô Tô
003, 02, 00
119, 11
225, 24
337
443, 49
554
666, 65, 64
779
8-
997, 95, 99

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 01/09/2024

ĐầuLô Tô
002, 07, 00, 06, 02
119
223, 20
337
443, 40, 42
557, 58
665
775, 74
8-
995

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 01/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
113
2-
331, 32
442, 47
557, 55, 52, 57, 51
669
772, 71, 75, 72
889
998, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000