Kết quả xổ số đài miền Trung hàng ngày

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

21

73

G.7

155

404

G.6

5275

6475

0179

7324

1704

5701

G.5

2276

3188

G.4

88561

61773

31880

72949

27967

60383

27659

25811

76628

73203

83158

48414

56394

47018

G.3

19355

99208

07025

37473

G.2

62131

35283

G.1

68434

60527

G.ĐB

070262

000170

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 21/01/2025

ĐầuLô Tô
008
1-
221
331, 34
449
555, 59, 55
661, 67, 62
775, 75, 79, 76, 73
880, 83
9-

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 21/01/2025

ĐầuLô Tô
004, 04, 01, 03
111, 14, 18
224, 28, 25, 27
3-
4-
558
6-
773, 73, 70
888, 83
994

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

51

51

G.7

924

830

G.6

9385

3048

2056

6749

3660

9469

G.5

4856

7612

G.4

99210

62590

15756

14476

85419

27732

08950

66810

30580

26383

29251

91446

38813

92919

G.3

35079

52408

97111

01262

G.2

34186

86906

G.1

14628

67870

G.ĐB

272717

224172

Lô tô Huế Thứ 2, 20/01/2025

ĐầuLô Tô
008
110, 19, 17
224, 28
332
448
551, 56, 56, 56, 50
6-
776, 79
885, 86
990

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 20/01/2025

ĐầuLô Tô
006
112, 10, 13, 19, 11
2-
330
449, 46
551, 51
660, 69, 62
770, 72
880, 83
9-

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

74

72

86

G.7

372

509

666

G.6

5120

4995

7978

8530

7362

1931

2173

7758

6887

G.5

3956

9397

0713

G.4

14622

60729

66278

51597

17453

37138

15109

90627

25459

35048

04957

54511

06853

14627

09272

75170

93518

65575

10316

44966

78240

G.3

43968

59891

54626

05242

20208

86779

G.2

35583

82823

63348

G.1

14093

72431

63709

G.ĐB

391966

558601

369244

Lô tô Huế Chủ nhật, 19/01/2025

ĐầuLô Tô
009
1-
220, 22, 29
338
4-
556, 53
668, 66
774, 72, 78, 78
883
995, 97, 91, 93

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 19/01/2025

ĐầuLô Tô
009, 01
111
227, 27, 26, 23
330, 31, 31
448, 42
559, 57, 53
662
772
8-
997

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 19/01/2025

ĐầuLô Tô
008, 09
113, 18, 16
2-
3-
440, 48, 44
558
666, 66
773, 72, 70, 75, 79
886, 87
9-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

78

35

00

G.7

715

665

733

G.6

5425

2944

2367

4043

6557

6519

4674

4063

6368

G.5

0342

2688

5269

G.4

93468

74385

12231

26184

09535

21844

44735

42672

06094

31335

30823

55258

47236

69886

37888

74370

39071

81114

45363

25052

28081

G.3

12956

31974

95446

15272

00383

58230

G.2

32224

18324

15800

G.1

65528

36069

76695

G.ĐB

400583

125870

984154

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 18/01/2025

ĐầuLô Tô
0-
115
225, 24, 28
331, 35, 35
444, 42, 44
556
667, 68
778, 74
885, 84, 83
9-

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 18/01/2025

ĐầuLô Tô
0-
119
223, 24
335, 35, 36
443, 46
557, 58
665, 69
772, 72, 70
888, 86
994

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 18/01/2025

ĐầuLô Tô
000, 00
114
2-
333, 30
4-
552, 54
663, 68, 69, 63
774, 70, 71
888, 81, 83
995
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

78

67

G.7

105

154

G.6

2489

9947

3733

4108

7940

1383

G.5

3543

2503

G.4

48224

23985

71674

38668

34774

60773

04927

04498

70956

04376

65409

86528

27659

83001

G.3

11152

11096

14925

59844

G.2

29413

54102

G.1

84648

18293

G.ĐB

336064

864896

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 17/01/2025

ĐầuLô Tô
005
113
224, 27
333
447, 43, 48
552
668, 64
778, 74, 74, 73
889, 85
996

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 17/01/2025

ĐầuLô Tô
008, 03, 09, 01, 02
1-
228, 25
3-
440, 44
554, 56, 59
667
776
883
998, 93, 96
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

99

81

95

G.7

540

363

540

G.6

9097

3398

8025

2403

8669

8501

3643

2217

8226

G.5

9055

0359

5210

G.4

86505

60684

07301

35953

90946

08995

09373

05626

23615

74846

81168

37067

82701

43293

21908

24399

58347

57432

21342

05089

36808

G.3

38056

39051

58174

31573

98345

90653

G.2

83923

69934

58797

G.1

27917

07968

08880

G.ĐB

713753

298550

410579

Lô tô Bình Định Thứ 5, 16/01/2025

ĐầuLô Tô
005, 01
117
225, 23
3-
440, 46
555, 53, 56, 51, 53
6-
773
884
999, 97, 98, 95

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 16/01/2025

ĐầuLô Tô
003, 01, 01
115
226
334
446
559, 50
663, 69, 68, 67, 68
774, 73
881
993

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 16/01/2025

ĐầuLô Tô
008, 08
117, 10
226
332
440, 43, 47, 42, 45
553
6-
779
889, 80
995, 99, 97
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

56

87

G.7

792

586

G.6

1381

6808

2455

8742

4341

6098

G.5

7725

8401

G.4

93161

62429

70782

25209

37155

46078

32851

95873

43636

34583

79067

67975

40513

26297

G.3

79583

39038

99579

25130

G.2

74954

21951

G.1

62618

90939

G.ĐB

607023

657186

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 15/01/2025

ĐầuLô Tô
008, 09
118
225, 29, 23
338
4-
556, 55, 55, 51, 54
661
778
881, 82, 83
992

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 15/01/2025

ĐầuLô Tô
001
113
2-
336, 30, 39
442, 41
551
667
773, 75, 79
887, 86, 83, 86
998, 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000